Có 1 kết quả:

露怯 lòu qiè ㄌㄡˋ ㄑㄧㄝˋ

1/1

lòu qiè ㄌㄡˋ ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to display one's ignorance
(2) to make a fool of oneself by an ignorant blunder

Bình luận 0