Có 1 kết quả:
露怯 lòu qiè ㄌㄡˋ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display one's ignorance
(2) to make a fool of oneself by an ignorant blunder
(2) to make a fool of oneself by an ignorant blunder
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0